Có 2 kết quả:
偏瘫 piān tān ㄆㄧㄢ ㄊㄢ • 偏癱 piān tān ㄆㄧㄢ ㄊㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paralysis of one side of the body
(2) hemiplegia
(2) hemiplegia
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) paralysis of one side of the body
(2) hemiplegia
(2) hemiplegia
Bình luận 0