Có 2 kết quả:

偏瘫 piān tān ㄆㄧㄢ ㄊㄢ偏癱 piān tān ㄆㄧㄢ ㄊㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) paralysis of one side of the body
(2) hemiplegia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) paralysis of one side of the body
(2) hemiplegia

Bình luận 0